Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhại
nhâm
nham
nham biến hình
nham hiểm
nham kết tầng
nham nham
nham nháp
nham nhở
nham phun xuất
nhầm
nhàm
nhầm lẫn
nhầm nhật
nhầm nhỡ
nhàm tai
nhảm
nhẩm
nhảm nhí
nhấm
nhám
nhấm nháp
nhấm nhẳng
nhậm
nhân
nhân ái
nhân bản
nhân cách
nhân cách hoá
nhân chính
nhại
đg. 1. Bắt chước tiếng nói của người khác, có ý trêu chọc. 2. Bắt chước một thể văn, có ý trêu cợt: Nhại Kiều.