Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngụ ý
ngục
ngục hình
ngục lại
ngục thất
ngục tối
ngục tốt
ngục tù
ngủm
ngụm
nguôi
nguôi nguôi
nguồi nguội
nguội
nguội điện
nguội lạnh
nguội ngắt
nguội tanh
nguồn
nguồn cơn
nguồn gốc
ngụp
nguy hiểm
nguy nga
ngụy
ngụy binh
ngụy tạo
ngụy trang
ngụy triều
ngụy vận
ngụ ý
Imply
Bài thơ ngụ ý đả kích quan lại
:
A poem implying criticism against mandarindom