Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngũ tuần
ngũ vị
ngụ
ngụ cư
ngụ ngôn
ngụ ý
ngục
ngục hình
ngục lại
ngục thất
ngục tối
ngục tốt
ngục tù
ngủm
ngụm
nguôi
nguôi nguôi
nguồi nguội
nguội
nguội điện
nguội lạnh
nguội ngắt
nguội tanh
nguồn
nguồn cơn
nguồn gốc
ngụp
nguy hiểm
nguy nga
ngụy
ngũ tuần
Fifty years (of age)