Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhài
nhài quạt
nhãi
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
nhái
nhái bén
nhại
nhâm
nham
nham biến hình
nham hiểm
nham kết tầng
nham nham
nham nháp
nham nhở
nham phun xuất
nhầm
nhàm
nhầm lẫn
nhầm nhật
nhầm nhỡ
nhàm tai
nhảm
nhẩm
nhảm nhí
nhấm
nhám
nhấm nháp
nhài
1 dt. Cây nhỏ, lá hình bầu dục dài, hoa mọc thành cụm, trắng và thơm, nở về đêm, thường dùng để ướp chè búp: chè nhài.
2 dt. Mảnh kim loại nhỏ, tròn, giữ hai đầu chốt quạt giấy: quạt long nhài.