Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhai
nhai lại
nhai nhải
nhài
nhài quạt
nhãi
nhãi con
nhãi nhép
nhãi ranh
nhái
nhái bén
nhại
nhâm
nham
nham biến hình
nham hiểm
nham kết tầng
nham nham
nham nháp
nham nhở
nham phun xuất
nhầm
nhàm
nhầm lẫn
nhầm nhật
nhầm nhỡ
nhàm tai
nhảm
nhẩm
nhảm nhí
nhai
đg. 1 Nghiền nhỏ, nghiền nát giữa hai hàm răng. Nhai kẹo. Miệng bỏm bẻm nhai trầu. Tay làm hàm nhai (tng.). 2 (kng.). Lặp lại nhiều lần ở cửa miệng (hàm ý chê). Bài nhai mãi không thuộc. Nhai đi nhai lại luận điệu cũ rích.