Bàn phím:
Từ điển:
 
ameublissement

danh từ giống đực

  • (nông nghiệp) sự xới xáo (đất)
  • (luật học, pháp lý) sự đổi thành động sản
  • (địa chất, địa lý) sự tơi rã (đá)