Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngủ
ngủ dậy
ngủ gà
ngủ gật
ngủ gục
ngủ khì
ngủ lang
ngủ mê
ngũ
ngũ âm
ngũ bội tử
ngũ cốc
ngũ đại
ngũ đoản
ngũ giác đài
ngũ giới
ngũ hành
ngũ hình
ngũ ngôn
ngũ quả
ngũ quan
ngũ sắc
ngũ tạng
ngũ thường
ngũ tuần
ngũ vị
ngụ
ngụ cư
ngụ ngôn
ngụ ý
ngủ
verb
to sleep; to be asleep
cô ta ngủ tám tiếng
:
She slept eight hours
ngủ say
:
to sleep soundly
ngủ quên
:
to over sleep oneself; to be overcome with sleep