Bàn phím:
Từ điển:
 
adjoin /ə'dʤɔin/

ngoại động từ

  • nối liền, tiếp vào
    • to adjoin one thing to another: nối liền vật này với vật khác
  • gần kề với, tiếp giáp với

nội động từ

  • ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách
adjoin
  • kề, nối; chung biên