Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngu ngốc
ngu ngơ
ngu phụ
ngu si
ngu xuẩn
ngu ý
ngù
ngù ngờ
ngủ
ngủ dậy
ngủ gà
ngủ gật
ngủ gục
ngủ khì
ngủ lang
ngủ mê
ngũ
ngũ âm
ngũ bội tử
ngũ cốc
ngũ đại
ngũ đoản
ngũ giác đài
ngũ giới
ngũ hành
ngũ hình
ngũ ngôn
ngũ quả
ngũ quan
ngũ sắc
ngu ngốc
Dull, dull-headed
Đồ ngu ngốc!
:
What a dullard!