Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nhã
nhã dụ
nhã độ
nhã giám
nhã ngữ
nhã nhạc
nhã nhặn
nhã tập
nhã thú
nhã ý
nhá
nhá nhem
nhấc
nhác
nhác nhớm
nhạc
nhạc âm
nhạc công
nhạc cụ
nhạc điệu
nhạc gia
nhạc khí
nhạc khúc
nhạc kịch
Nhạc Lôi
nhạc luật
nhạc lý
nhạc mẫu
nhạc nhẹ
Nhạc Phi
nhã
t. 1. Nh. Nhã nhặn: Thái độ nhã. 2. Dễ coi, không cầu kỳ: Quần áo nhã; Bàn ghế nhã.