Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngớ ngẩn
ngợ
ngơi
ngơi tay
ngời
ngợi khen
ngơm ngớp
ngớp
ngợp
ngớt
ngớt lời
ngu
ngu dại
ngu dân
ngu dốt
ngu huynh
ngu muội
ngu ngốc
ngu ngơ
ngu phụ
ngu si
ngu xuẩn
ngu ý
ngù
ngù ngờ
ngủ
ngủ dậy
ngủ gà
ngủ gật
ngủ gục
ngớ ngẩn
Stunned, as if out of one's sense
Đâm ra ngớ ngẫn từ khi con chết
:
To have been stunned by the death of one's child