Bàn phím:
Từ điển:
 
child /tʃaild/

danh từ, số nhiều children

  • đứa bé, đứa trẻ
  • đứa con
  • (nghĩa bóng) kết quả, hậu quả, sản phẩm
    • sin is often the child of idleness: tội lỗi thường là do vô công rỗi nghề mà sinh ra
  • người lớn mà tính như trẻ con

Idioms

  1. to be far gone with child
    • có mang sắp đến tháng đẻ
  2. burnt child dreads the fire
    • (xem) fire
  3. this child
    • (từ lóng) bõ già này
  4. from a child
    • từ lúc còn thơ
child
  • (Tech) con