Bàn phím:
Từ điển:
 
adjective /'ædʤiktiv/

tính từ

  • phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình
    • adjective colours: màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu
    • adjective law (law adjective): đạo luật phụ
  • (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ

danh từ

  • (ngôn ngữ học) tính từ