Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngọt ngào
ngột ngạt
ngọt nhạt
ngọt sắc
ngơ
ngơ ngác
ngơ ngẫn
ngơ ngáo
ngờ
ngờ đâu
ngờ ngạc
ngờ ngợ
ngờ vực
ngỡ
ngỡ ngàng
ngớ
ngớ ngẩn
ngợ
ngơi
ngơi tay
ngời
ngợi khen
ngơm ngớp
ngớp
ngợp
ngớt
ngớt lời
ngu
ngu dại
ngu dân
ngọt ngào
Sweet, suave.
"Cười cười nói nói ngọt ngào " (Nguyễn Du)
:
To smile and speak suavely