Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngọt
ngọt bùi
ngọt giọng
ngọt lịm
ngọt lừ
ngọt lự
ngọt ngào
ngột ngạt
ngọt nhạt
ngọt sắc
ngơ
ngơ ngác
ngơ ngẫn
ngơ ngáo
ngờ
ngờ đâu
ngờ ngạc
ngờ ngợ
ngờ vực
ngỡ
ngỡ ngàng
ngớ
ngớ ngẩn
ngợ
ngơi
ngơi tay
ngời
ngợi khen
ngơm ngớp
ngớp
ngọt
adj
sweet
cà phê của tôi ngọt quá
:
My coffee is too sweet. sugary; sweet (words)
nói ngọt với người nào
:
to say sweet nothings to someone