Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngóng trông
ngọng
ngọng nghịu
ngốt
ngót
ngốt người
ngột
ngọt
ngọt bùi
ngọt giọng
ngọt lịm
ngọt lừ
ngọt lự
ngọt ngào
ngột ngạt
ngọt nhạt
ngọt sắc
ngơ
ngơ ngác
ngơ ngẫn
ngơ ngáo
ngờ
ngờ đâu
ngờ ngạc
ngờ ngợ
ngờ vực
ngỡ
ngỡ ngàng
ngớ
ngớ ngẩn
ngóng trông
Expect, look forward tọ
Ngóng trông thư nhà
:
To look forward to receiving a letter from hone