Bàn phím:
Từ điển:
 

ngộn

  • In plenty, plentiful
    • Thức ăn thức uống cứ ngộn lên: Food and drink in plenty
    • Béo ngộn: Plump, buxom
    • Ngồn ngộn (láy): Plump, buxom
    • Người trong ngồn ngộn: To look buxom