Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngôn ngổn
ngon ngót
ngon ngọt
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngon ơ
ngôn từ
ngon xơi
ngòn
ngòn ngọt
ngổn ngang
ngón
ngốn
ngón chân
ngốn ngấu
ngộn
ngọn
ngọn ngành
ngọn nguồn
ngông
ngông cuồng
ngông nghênh
ngong ngóng
ngồng
ngòng
ngòng ngoèo
ngồng ngồng
ngỏng
ngỗng
ngõng
ngôn ngổn
Dense with
Ngày chủ nhật ngoài phố đầy ngôn ngổn những người
:
The streets are dense with people on Sundays