Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngồm ngoàm
ngỏm
ngỏm dậy
ngóm
ngon
ngon ăn
ngon giấc
ngôn hành
ngon lành
ngôn luận
ngon mắt
ngon miệng
ngôn ngổn
ngon ngót
ngon ngọt
ngôn ngữ
ngôn ngữ học
ngon ơ
ngôn từ
ngon xơi
ngòn
ngòn ngọt
ngổn ngang
ngón
ngốn
ngón chân
ngốn ngấu
ngộn
ngọn
ngọn ngành
ngồm ngoàm
Piggish (nói về cách ăn)
Ăn uống ngồm ngoàm trông rất khó coi
:
To look offensive when eating and drinking piggishly