Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngồi
ngòi
ngòi bút
ngồi dưng
ngồi ì
ngồi không
ngồi lê
ngòi nổ
ngồi rồi
ngồi tù
ngòi viết
ngõi
ngói
ngói âm dương
ngói bò
ngói chiếu
ngói móc
ngói nóc
ngói ống
ngòm
ngồm ngoàm
ngỏm
ngỏm dậy
ngóm
ngon
ngon ăn
ngon giấc
ngôn hành
ngon lành
ngôn luận
ngồi
verb
to sit
lại ngồi gần tôi
:
Come and sit by me