Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngôi
ngoi
ngôi báu
ngôi sao
ngôi thứ
ngôi trời
ngôi vua
ngồi
ngòi
ngòi bút
ngồi dưng
ngồi ì
ngồi không
ngồi lê
ngòi nổ
ngồi rồi
ngồi tù
ngòi viết
ngõi
ngói
ngói âm dương
ngói bò
ngói chiếu
ngói móc
ngói nóc
ngói ống
ngòm
ngồm ngoàm
ngỏm
ngỏm dậy
ngôi
noun
throne
lên ngôi
:
to come to the throne
noun
(gram) person