Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngọc ngà
ngộc nghệch
ngọc nữ
ngọc thể
ngọc thỏ
ngọc thực
ngọc trai
ngoe
ngoe ngoảy
ngoe ngoe
ngoe ngóe
ngóe
ngôi
ngoi
ngôi báu
ngôi sao
ngôi thứ
ngôi trời
ngôi vua
ngồi
ngòi
ngòi bút
ngồi dưng
ngồi ì
ngồi không
ngồi lê
ngòi nổ
ngồi rồi
ngồi tù
ngòi viết
ngọc ngà
Jade-like, ivory-like, jewel-like
Thân thể ngọc ngà
:
A jade-like body, a jewel of a body.,