Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngóc ngách
ngốc nghếch
ngọc
ngọc bích
ngọc bội
ngọc chỉ
ngọc chiếu
ngọc diện
ngọc đường
ngọc hành
ngọc hoàng
ngọc lan
ngọc lan tây
ngọc ngà
ngộc nghệch
ngọc nữ
ngọc thể
ngọc thỏ
ngọc thực
ngọc trai
ngoe
ngoe ngoảy
ngoe ngoe
ngoe ngóe
ngóe
ngôi
ngoi
ngôi báu
ngôi sao
ngôi thứ
ngóc ngách
Narrow and out-of-the-way road
Biết hết ngóc ngách của một địa phương
:
To know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)