Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngóc đầu
ngốc nga ngốc nghếch
ngóc ngách
ngốc nghếch
ngọc
ngọc bích
ngọc bội
ngọc chỉ
ngọc chiếu
ngọc diện
ngọc đường
ngọc hành
ngọc hoàng
ngọc lan
ngọc lan tây
ngọc ngà
ngộc nghệch
ngọc nữ
ngọc thể
ngọc thỏ
ngọc thực
ngọc trai
ngoe
ngoe ngoảy
ngoe ngoe
ngoe ngóe
ngóe
ngôi
ngoi
ngôi báu
ngóc đầu
List one's head, raise one's head
Ngã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên được
:
To fall headlong and take a lot of time to raise one's head
Ngóc đầu dậy
:
To lift up one's head
Get better off