Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoằn ngoèo
ngoằng
ngoắng
ngoắt
ngoắt ngoéo
ngoắt ngoẹo
ngoặt
ngốc
ngóc
ngóc đầu
ngốc nga ngốc nghếch
ngóc ngách
ngốc nghếch
ngọc
ngọc bích
ngọc bội
ngọc chỉ
ngọc chiếu
ngọc diện
ngọc đường
ngọc hành
ngọc hoàng
ngọc lan
ngọc lan tây
ngọc ngà
ngộc nghệch
ngọc nữ
ngọc thể
ngọc thỏ
ngọc thực
ngoằn ngoèo
Meandering, full of twists and turns, zigzagging
Đường núi ngoằn ngoèo
:
A zigzagging mountain path
Chớp ngoằn ngoèo
:
A zigzagging flash of lightning