Bàn phím:
Từ điển:
 
américaine

tính từ giống cái

  • xem américain

danh từ giống cái

  • (thể dục thể thao) cuộc đua xe đạp tiếp sức
  • xe ngựa bốn bánh
    • à l'américaine: theo kiểu Mỹ