Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoắc
ngoắc ngoặc
ngoặc
ngoặc kép
ngoặc tay
ngoặc vuông
ngoằn ngèo
ngoằn ngoèo
ngoằng
ngoắng
ngoắt
ngoắt ngoéo
ngoắt ngoẹo
ngoặt
ngốc
ngóc
ngóc đầu
ngốc nga ngốc nghếch
ngóc ngách
ngốc nghếch
ngọc
ngọc bích
ngọc bội
ngọc chỉ
ngọc chiếu
ngọc diện
ngọc đường
ngọc hành
ngọc hoàng
ngọc lan
ngoắc
Hang (on a hook), hook
Ngoắc mồi vào lưỡi câu
:
To hook bait on fish-hook
Ngoắc áo vào mắc
:
To hang one's coat on a hook