Bàn phím:
Từ điển:
 

ngoảy

  • Turn away in anger
  • Ngoay ngoảy (láy, ý tăng)
    • Ngoay ngoảy bỏ đi, không nói nữa lời: To turn away in anger without saying a word.
  • (địa phương) Wag, waggle
    • Chó ngoảy đuôi: The dog wags its tail