Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoảnh
ngoảnh đi
ngoảnh lại
ngoảnh mặt
ngoao
ngoay ngoáy
ngoảy
ngoáy
ngoắc
ngoắc ngoặc
ngoặc
ngoặc kép
ngoặc tay
ngoặc vuông
ngoằn ngèo
ngoằn ngoèo
ngoằng
ngoắng
ngoắt
ngoắt ngoéo
ngoắt ngoẹo
ngoặt
ngốc
ngóc
ngóc đầu
ngốc nga ngốc nghếch
ngóc ngách
ngốc nghếch
ngọc
ngọc bích
ngoảnh
Turn one's head, turn round
Nghe tiếng chân đi đằng sau lưng ngoảnh lại xem ai
:
To turn round to see who is following one hearing the sounds of steps behind one