|
amer
tính từ
- đắng
- Avoir la bouche amère: đắng mồm
- Confiture d'oranges amères: mứt cam đắng
- cay đắng, đau khổ
- Rire d'un rire amer: cười cay đắng
- Gay gắt, chua cay
- Critique amère: lời phê bình gay gắt
- Raillerie amère: lời chế giễu chua cay
phản nghĩa
=Doux; agréable; affectueux, aimable
danh từ giống đực
- rượu thuốc vỏ đắng (ngâm các vỏ cây có vị đắng và bổ)
- Maladie de l'amer: sự trở đắng (của rượu vang)
- (từ cũ, nghĩa cũ) mật (bò, cá)
- (hàng hải) vật làm mốc (ở bờ biển)
|