Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngoại giao
ngoại giao đoàn
ngoại ngữ
ngoại ô
ngoại quốc
ngoại thương
ngoàm
ngoạm
ngoan
ngoan cố
ngoan cường
ngoan đạo
ngoan ngoãn
ngoạn mục
ngoang ngoảng
ngoảnh
ngoảnh đi
ngoảnh lại
ngoảnh mặt
ngoao
ngoay ngoáy
ngoảy
ngoáy
ngoắc
ngoắc ngoặc
ngoặc
ngoặc kép
ngoặc tay
ngoặc vuông
ngoằn ngèo
ngoại giao
noun
piplomacy
nhà ngoại giao
:
diplomat
ngoại giao đoàn
:
diplomatic corps