Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ngọ ngoạy
ngộ nhận
ngộ nhỡ
ngộ sát
ngoa
ngoã
ngoác
ngoách
ngoài
ngoài cuộc
ngoài da
ngoài đường
ngoài khơi
ngoài lề
ngoài mặt
ngoài miệng
ngoài ra
ngoài tai
ngoài trời
ngoái
ngoái cổ
ngoại giao
ngoại giao đoàn
ngoại ngữ
ngoại ô
ngoại quốc
ngoại thương
ngoàm
ngoạm
ngoan
ngọ ngoạy
Wriggle, spuirm
Con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy
:
The snake had its head crushed but was still wriggling