Bàn phím:
Từ điển:
 
cheerful /'tʃjəful/

tính từ

  • vui mừng, phấn khởi; hớn hở, tươi cười
    • a cheerful face: bộ mặt hớn hở
  • vui mắt; vui vẻ
    • a cheerful room: căn phòng vui mắt
    • a cheerful conversation: câu chuyện vui vẻ
  • vui lòng, sẵn lòng, không miễn cưỡng (việc làm)