Bàn phím:
Từ điển:
 
cheek /tʃi:k/

danh từ

    • a rosy cheek: má hồng
  • sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ
    • to have a cheek to do something: táo tợn làm việc gì, mặt dạn mày dày làm việc gì
    • what cheek!: đồ không biết xấu hổ!
  • lời nói láo xược, lời nói vô lễ
    • no more of your cheek!: im ngay cái lối ăn nói láo xược ấy đi!; hỗn vừa chứ!
  • thanh má, thanh đứng (của khung cửa)
  • (số nhiều) má (kìm, ròng rọc, êtô)

Idioms

  1. cheek by jowl
    • vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
  2. to one's own cheek
    • cho riêng mình không chia xẻ với ai cả
  3. to speak with (to have) one's tongue in one's cheek
    • không thành thật, giả dối
    • chế nhạo, nhạo báng

ngoại động từ

  • láo xược với (ai), hỗn xược với (ai)
cheek
  • kiểm tra c. on accuracy kiểm tra độ chính xác
  • cyele c. kiểm tra chu trình
  • digit c. kiểm tra chữ số
  • even-parity c. kiểm tra tính chẵn
  • odd-even c. (máy tính) kiểm tra tính chẵn - lẻ
  • parity c. kiểm tra tính chẵn lẻ