Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghìn thu
nghinh
nghinh chiến
nghinh ngang
nghịt
ngô
ngô công
ngô khoai
ngô nghê
ngò
ngồ ngộ
ngỏ
ngổ
ngỏ lòng
ngỏ lời
ngổ ngáo
ngổ nghịch
ngổ ngược
ngỏ ý
ngõ
ngõ cụt
ngõ hầu
ngõ hẻm
ngõ ngách
ngố
ngó
ngó ngàng
ngó ngoáy
ngọ
ngộ
nghìn thu
For ever
Giấc nghìn thu
:
The sleep that knows no breaking