Bàn phím:
Từ điển:
 
checquered /'tʃekəd/

tính từ

  • kẻ ô vuông; kẻ ca rô
  • (nghĩa bóng) chìm nổi, ba đào, sóng gió
    • a checquered life: cuộc đời ba chìm bảy nổi