Bàn phím:
Từ điển:
 
amener

ngoại động từ

  • đưa đến, dắt đến, dẫn đến
    • Amenez-le-moi immédiatement!: Dẫn nó đến đây ngay cho tôi!
    • Amener son chien chez le vétérinaire: đưa con chó đến bác sĩ thú y
    • Amener ses enfants à la piscine: dẫn con đi bơi
    • Amener un cheval: dắt con ngựa đến
    • Amener la conversation sur un sujet: dẫn dắt câu chuyện đến một vấn đề
    • Mandat d'amener: (luật học, pháp lý) trát đòi
  • gây ra
    • La guerre amène bien des maux: chiến tranh gây ra biết bao điều tai họa
  • kéo, kéo về
    • Pêcheur qui amène son filet: người đánh cá kéo lưới về
  • (hàng hải) hạ
    • Amener les voiles: hạ buồm
    • Amener pavillon; amener les couleurs: hạ cờ đầu hàng
    • quel bon vent vous amène?: (thân mật) ngọn gió nào đưa anh đến đây?
    • amener la couverture à soi: giành công trạng về mình