Bàn phím:
Từ điển:
 
checkmate /'tʃek'meit/

danh từ

  • (đánh cờ) sự chiếu tướng; nước cờ chiếu hết
  • sự thua, sự thất bại

Idioms

  1. to play checkmate with somebody
    • (đánh cờ) chiếu tướng vì bắt ai phải thua
    • đánh bại ai, đánh gục ai; phá vỡ kế hoạch của ai

ngoại động từ

  • (đánh cờ) chiếu hết
  • làm thất bại, đánh bại (người, kế hoạch)