Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghiêng ngả
nghiêng ngửa
nghiệp
nghiệp báo
nghiệp chướng
nghìm
nghỉm
nghìn nghịt
nghìn thu
nghinh
nghinh chiến
nghinh ngang
nghịt
ngô
ngô công
ngô khoai
ngô nghê
ngò
ngồ ngộ
ngỏ
ngổ
ngỏ lòng
ngỏ lời
ngổ ngáo
ngổ nghịch
ngổ ngược
ngỏ ý
ngõ
ngõ cụt
ngõ hầu
nghiêng ngả
Veer, osscillate
Nghiêng ngả mạnh đâu theo đấy
:
To oscillate and follow the stronger side