Bàn phím:
Từ điển:
 
amène

tính từ

  • (văn học) nhã nhặn
    • Caractère amène: tính tình nhã nhặn
    • "Toujours amène et bienveillant envers les hommes de la plus humble condition" (France): luôn nhã nhặn và ân cần với những kẻ có thân phận hèn mọn hơn mình

đồng âm

=Amen