Bàn phím:
Từ điển:
 
cheap /tʃi:p/

tính từ

  • rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền
    • cheap seats: chỗ ngồi rẻ tiền
    • cheap music: âm nhạc rẻ tiền
    • a cheap jest: trò đùa rẻ tiền
    • cheap trip: cuộc đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
    • cheap tripper: người đi chơi bằng tàu xe hạng ít tiền
  • ít giá trị, xấu
  • hời hợt không thành thật
    • cheap flattery: sự tâng bốc không thành thật

Idioms

  1. cheapest is the dearest
    • (tục ngữ) của rẻ là của ôi
  2. to feel cheap
    • (từ lóng) thấy khó chịu, thấy khó ở
  3. to hold someone cheap
    • khinh ai, coi thường ai
  4. to make oneself cheap
    • ăn ở không ra gì để cho người ta khinh

phó từ

  • rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá
    • to get (buy) something cheap: mua vật gì rẻ
    • to sell something cheap: bán vật gì rẻ

danh từ

  • on the cheap rẻ, rẻ tiền