Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chauvinist
chauvinistic
chauvinistically
chaw
chaw-bacon
chayka
chayote
chb
cheap
cheap jack
Cheap money
cheap-skate
cheapen
cheapener
cheapish
cheapjack
cheaply
cheapness
cheapskate
cheat
cheatable
cheater
cheatingly
cheattee
check
check-analysis
check bit
check box
check character
check code
chauvinist
/'ʃouvinist/
tính từ
sô vanh chủ nghĩa, sô vanh
danh từ
người theo chủ nghĩa sô vanh