Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghỉ việc
nghĩ
nghĩ bụng
nghĩ lại
nghĩ ngợi
nghĩ ra
nghí ngoáy
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghị gật
nghị hòa
nghị luận
nghị lực
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị tội
nghị trường
nghị trưởng
nghị viên
nghị viện
nghĩa
nghĩa binh
nghĩa bộc
nghĩa cử
nghĩa dụng
nghĩa đệ
nghĩa địa
nghĩa hiệp
nghỉ việc
verb
to leave off work
đã đến giờ nghỉ việc
:
It's time to leave off work. to quit
tôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việc
:
I've given my servant notice to quit