Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghỉ mát
nghỉ năm
nghỉ ngơi
nghỉ ốm
nghỉ phép
nghỉ tay
nghỉ trưa
nghỉ việc
nghĩ
nghĩ bụng
nghĩ lại
nghĩ ngợi
nghĩ ra
nghí ngoáy
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghị gật
nghị hòa
nghị luận
nghị lực
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị tội
nghị trường
nghị trưởng
nghị viên
nghị viện
nghĩa
nghỉ mát
Go on holiday
Năm nay anh định nghỉ mát ở đâu?
:
Where are you going to be on holiday this year?, where will you be on holiday this year?