Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghỉ chân
nghỉ đẻ
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ năm
nghỉ ngơi
nghỉ ốm
nghỉ phép
nghỉ tay
nghỉ trưa
nghỉ việc
nghĩ
nghĩ bụng
nghĩ lại
nghĩ ngợi
nghĩ ra
nghí ngoáy
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghị gật
nghị hòa
nghị luận
nghị lực
nghị quyết
nghị sĩ
nghị sự
nghị tội
nghỉ chân
Call a halt, stop for a short while (during a trip)
Ta hãy nghỉ chân vào quán uống chén nước
:
Let's call a halt and go into an inn for a cup of tea