Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghi ngại
nghi ngờ
nghi thức
nghi tiết
nghi vấn
nghi vệ
nghì
nghỉ
nghỉ chân
nghỉ đẻ
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ năm
nghỉ ngơi
nghỉ ốm
nghỉ phép
nghỉ tay
nghỉ trưa
nghỉ việc
nghĩ
nghĩ bụng
nghĩ lại
nghĩ ngợi
nghĩ ra
nghí ngoáy
nghị án
nghị định
nghị định thư
nghi ngại
Be reluctant (to do something) because still in doubt