Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghều
nghễu nghện
nghi
nghi án
nghi binh
nghi hoặc
nghi kỵ
nghi lễ
nghi môn
nghi ngại
nghi ngờ
nghi thức
nghi tiết
nghi vấn
nghi vệ
nghì
nghỉ
nghỉ chân
nghỉ đẻ
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ năm
nghỉ ngơi
nghỉ ốm
nghỉ phép
nghỉ tay
nghỉ trưa
nghỉ việc
nghều
Very tall and thin, very lanky
Người gì cao nghều thế!
:
What a very lanky person!