Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
adhesion
adhesive
adhesive tape
adhesively
adhesiveness
adhibit
adi
adiabat
adiabatic
adiabatically
adiantum
adiastiole
adic
adience
adient
adieu
adinfinitum
adios
adipocere
adipocyte
adipoleucocyte
adipolysis
adipopexis
adipose
adiposeness
adiposis
adiposity
adit
aditus
adj
adhesion
/əd'hi:ʤn/
danh từ
sự dính chặt vào, sự bám chặt vào
sự tham gia, sự gia nhập (một đảng phái)
sự trung thành với; sự giữ vững (ý kiến lập trường...)
sự tán đồng, sự đồng ý
adhesion
(Tech) kết dính, hút; tham gia