Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nghênh ngang
nghênh tân
nghênh tiếp
nghênh tống
nghênh xuân
nghểnh
nghểnh ngãng
nghèo
nghèo đói
nghèo hèn
nghèo khổ
nghèo khó
nghèo nàn
nghèo ngặt
nghèo túng
nghẻo
nghẽo
nghẹo
nghét
nghẹt
nghẹt mũi
nghẹt thở
nghêu
nghều
nghễu nghện
nghi
nghi án
nghi binh
nghi hoặc
nghi kỵ
nghênh ngang
Swaggering
Đi nghênh ngang ngoài phố
:
To be swaggering about in the streets
Lying about in the way, blocking the way
Đừng có đi xe đạp ngang nghênh ngang giữa đường
:
Never ride your bicycles several abreast and block the way (traffic)