Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
nguy
nguy biến
nguy cấp
nguy cơ
nguy hại
nguy hiểm
nguy khoa
nguy khốn
nguy kịch
nguy nan
nguy nga
nguy ngập
nguỵ
ngụy
ngụy biện
ngụy binh
nguỵ kế
nguỵ quân
ngụy quân tử
ngụy quyền
nguỵ trang
ngụy trang
Nguyên
nguyên
nguyên âm
nguyên án
nguyên bản
nguyên bị
nguyên cáo
Nguyên Chẩn
nguy
t. Có thể gây tai hại lớn: Ô-tô tải chạy quá nhanh, rất nguy cho người và xe khác.